Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 53 |
18 |
G7 | 557 |
012 |
G6 |
9009
8295
4991
|
4788
3666
4157
|
G5 | 5332 |
9221 |
G4 |
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
|
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
|
G3 |
32220
07573
|
89737
22278
|
G2 | 94593 |
24478 |
G1 | 49726 |
95313 |
ĐB | 204437 |
370558 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,1,9 | 4 |
1 | 2,3,8 | |
2 | 0,1,2,6,7 | 1,1,4 |
3 | 0,2,7 | 2,7,9 |
4 | 7,9 | |
5 | 3,7 | 7,8 |
6 | 6 | |
7 | 3 | 8,8 |
8 | 4 | 8 |
9 | 1,3,5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 54 |
11 |
34 |
G7 | 165 |
136 |
938 |
G6 |
0090
1275
8137
|
1771
1081
6797
|
4894
5200
5251
|
G5 | 7179 |
5141 |
5261 |
G4 |
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
|
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
|
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
|
G3 |
04207
38666
|
11203
92814
|
70611
27298
|
G2 | 51010 |
53750 |
76912 |
G1 | 65255 |
93110 |
79366 |
ĐB | 097725 |
372661 |
689946 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7,7 | 3 | 0 |
1 | 0,2,3 | 0,1,4 | 1,2 |
2 | 5,7 | 3 | 1 |
3 | 7 | 6 | 2,4,8 |
4 | 1 | 6,7 | |
5 | 4,5 | 0,7 | 1,4 |
6 | 5,6 | 1,6,7 | 1,6 |
7 | 1,5,7,8,9 | 1,6 | 7,8,8 |
8 | 1 | ||
9 | 0 | 2,4,7 | 4,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 58 |
19 |
28 |
G7 | 625 |
488 |
418 |
G6 |
1942
3908
8336
|
5172
8823
8183
|
0652
6954
6636
|
G5 | 2930 |
3000 |
4192 |
G4 |
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
|
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
|
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
|
G3 |
31854
47519
|
28530
45185
|
05918
28104
|
G2 | 21509 |
53420 |
52697 |
G1 | 67174 |
03886 |
48898 |
ĐB | 849375 |
686647 |
551639 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 0 | 4 |
1 | 7,9 | 8,9 | 2,8,8 |
2 | 1,5,8 | 0,3,6 | 0,1,8 |
3 | 0,6 | 0 | 6,9 |
4 | 0,2,2 | 3,7 | |
5 | 4,8,8 | 2,4 | |
6 | 2 | ||
7 | 2,4,5 | 2,8 | 5,6 |
8 | 2,3,5,6,8 | 8 | |
9 | 5,5 | 2,7,8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 91 |
24 |
G7 | 151 |
773 |
G6 |
1881
4670
9108
|
9132
5331
4299
|
G5 | 9664 |
6617 |
G4 |
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
|
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
|
G3 |
52149
32356
|
87611
57342
|
G2 | 21861 |
03885 |
G1 | 51159 |
20828 |
ĐB | 206773 |
557308 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8 | 8 |
1 | 5 | 1,7 |
2 | 4,8 | |
3 | 3,6,7 | 1,2,8 |
4 | 1,9 | 2,6,9 |
5 | 1,6,9 | 3 |
6 | 1,4,5 | |
7 | 0,3 | 3,6 |
8 | 1,5 | 5,7,7 |
9 | 1 | 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 20 |
34 |
15 |
G7 | 440 |
949 |
565 |
G6 |
5348
5240
5363
|
3842
4893
6415
|
0226
5437
8150
|
G5 | 9879 |
1586 |
1066 |
G4 |
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
|
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
|
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
|
G3 |
75089
92769
|
76323
37645
|
68182
11954
|
G2 | 63863 |
98020 |
21835 |
G1 | 49885 |
00296 |
40165 |
ĐB | 229008 |
728742 |
421886 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | ||
1 | 5,6 | 5 | |
2 | 0,9 | 0,3,7,8 | 6 |
3 | 4 | 5,7,7 | |
4 | 0,0,0,8 | 2,2,5,6,9 | |
5 | 1,4 | 9 | 0,4 |
6 | 3,3,9 | 0,5,5,6 | |
7 | 3,9 | 3,3 | |
8 | 5,9 | 3,6,9 | 2,3,5,6 |
9 | 6 | 3,6 | 8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 93 |
78 |
G7 | 142 |
376 |
G6 |
7659
7327
4631
|
7190
7710
5532
|
G5 | 7621 |
6076 |
G4 |
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
|
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
|
G3 |
39319
93597
|
84488
57246
|
G2 | 91035 |
45716 |
G1 | 42025 |
38369 |
ĐB | 484266 |
244349 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 | |
1 | 9 | 0,6 |
2 | 1,5,7 | |
3 | 1,5,6,8 | 2,2 |
4 | 2 | 6,9 |
5 | 9 | |
6 | 1,6,6 | 4,9 |
7 | 4 | 1,1,3,6,6,8 |
8 | 4,8,9 | |
9 | 0,3,7 | 0 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 55 |
64 |
G7 | 444 |
572 |
G6 |
9994
2496
7504
|
5326
1048
0464
|
G5 | 5854 |
3905 |
G4 |
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
|
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
|
G3 |
96741
83591
|
44278
15778
|
G2 | 70754 |
25111 |
G1 | 47676 |
80359 |
ĐB | 472376 |
373803 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 | 3,5 |
1 | 4 | 1,4 |
2 | 3 | 6 |
3 | 6,7 | |
4 | 1,2,4 | 8 |
5 | 4,4,5 | 2,9 |
6 | 0,4,4 | |
7 | 6,6 | 0,2,8,8,9 |
8 | 7,8 | |
9 | 1,4,6 | 3,4 |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang XSMN.mobi
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn !