Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 67 | 69 |
G7 | 843 | 879 |
G6 | 5525 9766 7704 | 2096 3850 2533 |
G5 | 2634 | 0148 |
G4 |
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
|
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
|
G3 |
07011
01512
|
78580
01739
|
G2 |
03131
|
85735
|
G1 |
47335
|
25091
|
ĐB |
153566
|
778422
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4; | |
1 | 1; 2; | |
2 | 5; | 2; |
3 | 1; 2; 4; 5; 6; | 3; 5; 9; |
4 | 3; | 8; 8; |
5 | 0; | 0; 2; 5; |
6 | 6; 6; 7; | 2; 9; |
7 | 6; 8; | 9; 9; |
8 | 8; | 0; |
9 | 7; | 1; 5; 6; 8; |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 96 | 73 |
G7 | 768 | 177 |
G6 | 4578 7702 2254 | 3001 8105 6207 |
G5 | 6343 | 4536 |
G4 |
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
|
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
|
G3 |
88545
82415
|
36026
22290
|
G2 |
09996
|
07946
|
G1 |
03871
|
12656
|
ĐB |
717009
|
798188
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1; 2; 9; | 0; 1; 5; 7; |
1 | 0; 2; 5; 6; | 1; |
2 | 6; 6; 7; 8; | |
3 | 6; | |
4 | 1; 3; 5; | 6; |
5 | 1; 4; | 6; |
6 | 8; | 6; |
7 | 1; 8; | 3; 7; |
8 | 8; | 8; |
9 | 6; 6; | 0; 8; |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 59 | 38 |
G7 | 809 | 543 |
G6 | 6588 3640 3776 | 1955 0178 2401 |
G5 | 5463 | 5205 |
G4 |
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
|
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
|
G3 |
33672
93440
|
93811
82013
|
G2 |
25960
|
84444
|
G1 |
21516
|
01952
|
ĐB |
124695
|
046724
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0; 3; 9; | 1; 5; |
1 | 6; | 1; 3; |
2 | 4; | |
3 | 6; | 8; |
4 | 0; 0; | 3; 3; 4; |
5 | 4; 9; | 0; 2; 5; 7; |
6 | 0; 3; 8; | |
7 | 0; 2; 6; | 2; 8; |
8 | 8; | 4; 4; 7; |
9 | 5; 6; |
Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 84 | 41 |
G7 | 992 | 066 | 967 |
G6 | 8815 7705 3482 | 8978 2615 5201 | 7859 2997 2658 |
G5 | 8189 | 2157 | 4474 |
G4 |
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
|
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
|
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
|
G3 |
95614
02816
|
78230
83333
|
26420
38300
|
G2 |
98638
|
44110
|
55884
|
G1 |
22306
|
97752
|
00667
|
ĐB |
765443
|
687159
|
438959
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 5; 6; | 1; 7; | 0; |
1 | 4; 5; 5; 6; | 0; 5; | 8; |
2 | 0; 6; | 0; 0; | |
3 | 8; | 0; 0; 2; 3; | |
4 | 3; 6; | 1; 8; | |
5 | 1; | 2; 7; 9; | 1; 2; 7; 7; 8; 9; 9; |
6 | 1; | 6; | 7; 7; |
7 | 0; | 3; 8; | 4; |
8 | 2; 9; | 4; 6; | 4; |
9 | 2; 8; | 6; 9; | 7; |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 89 | 65 |
G7 | 035 | 714 | 351 |
G6 | 0822 1455 7598 | 7265 8071 3350 | 7222 6094 0072 |
G5 | 8373 | 4716 | 4001 |
G4 |
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
|
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
|
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
|
G3 |
39062
07526
|
58829
13750
|
00061
00376
|
G2 |
53765
|
04874
|
11909
|
G1 |
59966
|
32262
|
58910
|
ĐB |
906430
|
219868
|
001670
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 8; | 1; 9; | |
1 | 0; 4; 6; | 0; | |
2 | 2; 2; 6; 9; | 9; | 2; 6; |
3 | 0; 5; | 7; | |
4 | |||
5 | 2; 3; 5; | 0; 0; 8; | 1; 9; |
6 | 2; 5; 5; 6; 7; | 0; 2; 4; 5; 8; 8; | 1; 5; 9; |
7 | 3; | 1; 4; | 0; 0; 2; 6; |
8 | 3; | 8; 9; | 5; |
9 | 8; | 7; | 4; 9; |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 39 | 88 |
G7 | 845 | 164 |
G6 | 3642 5531 4725 | 0429 0464 6960 |
G5 | 7729 | 2359 |
G4 |
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
|
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
|
G3 |
93413
21546
|
03441
85825
|
G2 |
19540
|
95035
|
G1 |
71922
|
16857
|
ĐB |
317206
|
169025
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6; 9; | 6; |
1 | 3; | 1; |
2 | 1; 1; 2; 5; 9; | 3; 5; 5; 9; 9; |
3 | 1; 9; | 1; 5; |
4 | 0; 2; 5; 6; | 1; |
5 | 7; 9; | |
6 | 0; | 0; 4; 4; |
7 | 4; | |
8 | 1; 8; | |
9 | 6; 8; | 5; |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 91 | 16 |
G7 | 152 | 148 | 022 |
G6 | 7844 9574 4445 | 3121 5672 5633 | 5366 5829 3937 |
G5 | 3389 | 5535 | 9729 |
G4 |
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
|
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
|
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
|
G3 |
37474
39659
|
47115
75496
|
32820
95945
|
G2 |
66589
|
85804
|
59435
|
G1 |
19032
|
16516
|
28627
|
ĐB |
599633
|
457515
|
788909
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1; 4; | 9; | |
1 | 2; 5; 5; 6; | 1; 4; 6; | |
2 | 2; | 1; | 0; 2; 7; 9; 9; |
3 | 2; 3; | 3; 5; | 5; 6; 7; 9; |
4 | 4; 5; 5; | 8; | 5; |
5 | 2; 8; 9; 9; | 9; | |
6 | 8; | 6; 8; | |
7 | 2; 4; 4; 7; 9; | 0; 2; | |
8 | 9; 9; | 0; 9; | 9; |
9 | 1; 2; 3; 6; |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang Ketqua3m.com
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn !