Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 89 | 72 |
G7 | 748 | 358 |
G6 | 8602 5970 4373 | 1563 0783 4213 |
G5 | 9036 | 2545 |
G4 |
40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
|
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
|
G3 |
83783
83223
|
51194
66718
|
G2 |
66239
|
54191
|
G1 |
95530
|
01486
|
ĐB |
990978
|
863157
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2; | 0; |
1 | 4; 6; | 1; 3; 8; 9; |
2 | 3; 7; 9; | |
3 | 0; 5; 6; 9; | 8; |
4 | 8; 9; | 4; 5; |
5 | 7; 8; | |
6 | 3; | |
7 | 0; 2; 3; 8; | 2; 4; 6; |
8 | 3; 9; | 3; 6; |
9 | 1; 4; |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 05 | 95 |
G7 | 996 | 795 |
G6 | 5530 8360 3919 | 3969 3658 8599 |
G5 | 1319 | 0369 |
G4 |
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
|
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
|
G3 |
48238
52196
|
37269
25925
|
G2 |
03545
|
11934
|
G1 |
87798
|
82186
|
ĐB |
498200
|
235570
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0; 5; 7; | |
1 | 9; 9; | 3; |
2 | 1; 5; 8; | |
3 | 0; 8; | 4; |
4 | 5; | 7; |
5 | 0; 6; | 8; |
6 | 0; 1; | 3; 9; 9; 9; |
7 | 0; 3; 7; | |
8 | 1; | 6; |
9 | 1; 4; 6; 6; 8; | 5; 5; 9; |
Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 81 | 93 |
G7 | 659 | 474 | 336 |
G6 | 2151 9746 3915 | 7612 1064 3186 | 7463 1010 4474 |
G5 | 1755 | 6455 | 1033 |
G4 |
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
|
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
|
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
|
G3 |
92516
56438
|
07081
14307
|
25901
00446
|
G2 |
30729
|
39365
|
43280
|
G1 |
79326
|
72332
|
80334
|
ĐB |
901692
|
155465
|
285872
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 7; | 1; | |
1 | 5; 6; | 2; | 0; 9; |
2 | 1; 4; 6; 9; | 3; 5; | |
3 | 8; | 2; 3; | 3; 4; 6; 9; |
4 | 6; 8; | 6; 9; | |
5 | 1; 5; 9; | 5; 6; | |
6 | 8; 9; | 0; 4; 5; 5; | 3; |
7 | 5; | 4; | 2; 4; |
8 | 3; 8; | 1; 1; 2; 5; 6; | 0; 5; 7; |
9 | 2; | 7; 8; | 3; |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 48 | 65 |
G7 | 254 | 372 | 920 |
G6 | 8021 0598 0578 | 9841 2483 8078 | 3352 0166 2440 |
G5 | 8674 | 0531 | 9808 |
G4 |
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
|
28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
|
01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
|
G3 |
16931
10376
|
87123
13741
|
53472
83224
|
G2 |
95720
|
74278
|
34046
|
G1 |
53599
|
20753
|
89507
|
ĐB |
141832
|
657580
|
172103
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 3; | 3; 7; 7; 8; | |
1 | 2; | ||
2 | 0; 1; | 3; | 0; 4; |
3 | 1; 2; 9; | 1; 2; | 9; |
4 | 1; 1; 8; | 0; 6; | |
5 | 4; 9; | 0; 2; 3; 4; | 2; 6; 9; |
6 | 9; | 1; 5; 6; | |
7 | 4; 6; 8; | 2; 8; 8; | 2; 8; |
8 | 6; 9; | 0; 3; | |
9 | 8; 9; 9; | 0; 2; 3; | 5; |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 06 | 20 |
G7 | 285 | 429 |
G6 | 2119 1218 1589 | 6557 9528 5969 |
G5 | 8745 | 2704 |
G4 |
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
|
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
|
G3 |
01345
97619
|
22360
54704
|
G2 |
97309
|
40842
|
G1 |
86174
|
26817
|
ĐB |
797257
|
696797
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6; 8; 9; | 4; 4; |
1 | 1; 8; 9; 9; 9; | 7; |
2 | 6; | 0; 4; 8; 9; 9; |
3 | 1; | |
4 | 5; 5; | 2; |
5 | 7; | 7; 8; |
6 | 0; 9; | |
7 | 4; 4; 9; | 0; |
8 | 5; 9; 9; | 0; |
9 | 5; 7; |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 77 | 13 |
G7 | 123 | 604 | 504 |
G6 | 6937 7493 7885 | 2105 1334 0371 | 6215 9932 9814 |
G5 | 5748 | 2640 | 6319 |
G4 |
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
|
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
|
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
|
G3 |
39933
50714
|
25941
97755
|
87349
27877
|
G2 |
77499
|
73045
|
18977
|
G1 |
61211
|
54695
|
97237
|
ĐB |
290077
|
568403
|
506606
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1; | 3; 4; 4; 5; | 4; 6; |
1 | 1; 4; | 8; | 3; 4; 5; 9; |
2 | 3; | 4; | |
3 | 3; 7; | 4; | 2; 3; 7; 8; |
4 | 8; | 0; 1; 5; 8; | 2; 9; |
5 | 0; | 5; | 6; |
6 | 3; | 4; | 5; |
7 | 1; 4; 7; | 1; 7; | 0; 4; 7; 7; |
8 | 3; 3; 5; | 3; | |
9 | 0; 3; 9; | 0; 5; |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 77 | 83 |
G7 | 117 | 652 |
G6 | 0973 8356 5941 | 3966 6186 7556 |
G5 | 2785 | 5740 |
G4 |
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
|
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
|
G3 |
64976
46374
|
43763
10518
|
G2 |
16125
|
13250
|
G1 |
75474
|
46696
|
ĐB |
735812
|
238159
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1; | 1; 8; |
1 | 2; 7; 8; | 2; 8; |
2 | 5; | 2; 4; |
3 | 0; | 2; 5; |
4 | 0; 1; 2; 5; | 0; |
5 | 6; | 0; 2; 6; 9; |
6 | 4; | 3; 6; |
7 | 3; 4; 4; 6; 7; | |
8 | 5; | 3; 6; |
9 | 6; |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang Ketqua3m.com
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn !