Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 86 | 18 |
G7 | 963 | 584 |
G6 | 9891 7404 6605 | 8152 4909 8246 |
G5 | 6465 | 4676 |
G4 |
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
|
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
|
G3 |
41362
02296
|
60022
80394
|
G2 |
89987
|
64777
|
G1 |
53423
|
10546
|
ĐB |
024742
|
264208
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4; 5; | 5; 8; 9; |
1 | 1; 8; | |
2 | 3; 9; | 2; |
3 | 7; | |
4 | 2; | 6; 6; |
5 | 2; | 2; |
6 | 2; 3; 5; | 3; |
7 | 5; | 4; 6; 7; |
8 | 0; 0; 6; 7; | 1; 3; 4; 7; |
9 | 1; 5; 6; | 4; |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 74 | 60 | 36 |
G7 | 963 | 724 | 079 |
G6 | 0006 6329 8454 | 6829 0326 3699 | 2646 2557 5916 |
G5 | 7488 | 9314 | 2909 |
G4 |
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
|
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
|
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
|
G3 |
78673
18711
|
74778
60596
|
73378
95434
|
G2 |
02286
|
56316
|
60774
|
G1 |
13342
|
82807
|
17869
|
ĐB |
183290
|
672897
|
669520
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6; | 7; | 9; |
1 | 1; | 4; 4; 6; 6; | 6; 8; |
2 | 9; | 4; 4; 6; 9; | 0; 7; |
3 | 4; 8; | 7; | 4; 6; |
4 | 2; | 6; | |
5 | 4; 5; 5; | 4; | 7; |
6 | 3; | 0; | 1; 7; 9; |
7 | 2; 3; 3; 3; 4; | 7; 8; 8; | 1; 4; 8; 9; |
8 | 6; 8; | 0; 4; | |
9 | 0; | 6; 7; 9; |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 19 | 33 |
G7 | 483 | 964 |
G6 | 5065 1696 9762 | 9319 5532 8408 |
G5 | 0061 | 0904 |
G4 |
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
|
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
|
G3 |
96686
50012
|
74772
56831
|
G2 |
43677
|
67837
|
G1 |
42396
|
89692
|
ĐB |
719219
|
828672
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4; 8; | |
1 | 2; 9; 9; | 8; 9; |
2 | 0; | |
3 | 0; 9; | 0; 1; 2; 3; 7; 7; |
4 | 1; | 3; |
5 | 7; | |
6 | 1; 2; 5; | 4; |
7 | 7; 7; | 0; 2; 2; 4; |
8 | 3; 6; 8; | |
9 | 6; 6; | 2; 2; |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 61 | 86 |
G7 | 858 | 371 |
G6 | 8164 3283 4353 | 8976 3368 5742 |
G5 | 3437 | 8708 |
G4 |
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
|
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
|
G3 |
33997
46187
|
80679
16890
|
G2 |
18178
|
23100
|
G1 |
93331
|
77466
|
ĐB |
293269
|
647804
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1; 5; | 0; 0; 4; 5; 8; 8; |
1 | 8; | |
2 | ||
3 | 0; 1; 3; 5; 7; | 0; |
4 | 2; | |
5 | 3; 8; | 4; |
6 | 1; 4; 4; 9; | 6; 8; |
7 | 8; | 1; 5; 6; 9; |
8 | 3; 7; | 6; |
9 | 7; | 0; 0; |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 23 | 49 |
G7 | 887 | 722 |
G6 | 8351 6380 1029 | 2462 9708 7180 |
G5 | 7690 | 7315 |
G4 |
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
|
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
|
G3 |
60371
44718
|
47102
71547
|
G2 |
74914
|
89204
|
G1 |
95468
|
19642
|
ĐB |
996601
|
341415
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1; 3; | 2; 4; 8; |
1 | 4; 8; 8; | 5; 5; |
2 | 3; 9; | 2; 6; |
3 | 4; | 0; 3; 6; |
4 | 2; 7; 9; | |
5 | 1; 7; | |
6 | 5; 8; | 2; 5; |
7 | 1; | |
8 | 0; 2; 7; | 0; |
9 | 0; 8; | 3; 5; |
Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 16 | 18 |
G7 | 382 | 780 | 097 |
G6 | 9938 3718 1083 | 8330 6289 6240 | 9335 7332 0013 |
G5 | 5278 | 1850 | 1203 |
G4 |
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
|
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
|
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
|
G3 |
99560
75790
|
25986
79187
|
59938
74698
|
G2 |
92931
|
49571
|
08566
|
G1 |
46889
|
77324
|
10560
|
ĐB |
259591
|
563279
|
104211
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 0; | 3; 4; 4; | |
1 | 3; 8; 8; | 6; 6; | 1; 3; 8; |
2 | 7; | 4; 6; | |
3 | 1; 8; | 0; 7; | 2; 5; 8; |
4 | 3; | 0; 9; 9; | |
5 | 2; | 0; 9; | 3; |
6 | 0; 4; | 0; 4; 6; | |
7 | 8; 8; | 1; 9; | 8; |
8 | 2; 2; 3; 9; | 0; 6; 7; 9; | 1; 9; |
9 | 0; 1; | 7; 8; |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 11 | 90 |
G7 | 408 | 910 | 001 |
G6 | 9870 6054 3164 | 2267 6902 3689 | 9242 9549 2286 |
G5 | 8819 | 3852 | 0953 |
G4 |
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
|
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
|
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
|
G3 |
61627
85960
|
26815
97872
|
51504
01208
|
G2 |
91774
|
69926
|
18660
|
G1 |
94213
|
99155
|
20977
|
ĐB |
260998
|
480106
|
543193
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 1; 8; | 2; 2; 6; | 1; 4; 8; |
1 | 3; 9; | 0; 1; 5; | |
2 | 0; 7; | 3; 6; | |
3 | 8; | 4; | 8; |
4 | 2; 9; | ||
5 | 4; | 2; 5; | 1; 3; 5; 9; |
6 | 0; 0; 2; 3; 4; | 7; 7; | 0; 0; |
7 | 0; 4; | 2; 9; | 7; 7; |
8 | 7; | 1; 1; 9; | 1; 6; |
9 | 8; 9; | 0; 3; |
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay, hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10’ hàng ngày, đảm bảo tính chính xác và cập nhật mới nhất tại chuyên trang Ketqua3m.com
- Thứ 2 gồm có: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Thứ 3 gồm có: Đắc Lắc, Quảng Nam
- Thứ 4 gồm có: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Thứ 5 gồm có: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
- Thứ 6 gồm có: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ 7 gồm có: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
- Chủ nhật gồm có: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Vé số Miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ/vé, với tổng số 11.565 giải thưởng có giá trị vô cùng hấp dẫn, cụ thể như sau:
Giải Đặc biệt: gồm có 1 giải với giá trị 2 tỷ đồng
Giải Nhất: gồm có 10 giải với giá trị 30 triệu đồng
Giải Nhì: gồm có 10 giải với giá trị là 15 triệu đồng
Giải 3: gồm có 20 giải với giá trị là 10 triệu đồng
Giải 4: gồm có 70 giải với giá trị là 3 triệu đồng
Giải 5: gồm có 100 giải với giá trị 1 triệu đồng
Giải 6: gồm có 300 giải với giá trị 400 nghìn đồng
Giải 7: gồm có 1.000 giải với giá trị 200 nghìn đồng
Giải 8: gồm có 10.000 giải với giá trị 100 nghìn đồng
Giải phụ Đặc biệt gồm có 9 giải với giá trị là 50 triệu đồng/giải.
Giải khuyến khích gồm có 45 giải với giá trị là 6 triệu đồng
Lưu ý: Nếu vé dự thưởng trúng nhiều giải khác nhau thì bạn sẽ được lĩnh đầy đủ tất cả các giải đó.
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn !